Nghĩa của từ minimalism trong tiếng Việt.

minimalism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

minimalism

US /ˈmɪn.ə.məl.ɪ.zəm/
UK /ˈmɪn.ə.məl.ɪ.zəm/
"minimalism" picture

Danh từ

1.

chủ nghĩa tối giản

a style or technique (as in music, literature, or design) that is characterized by extreme sparseness and simplicity

Ví dụ:
Her apartment was decorated in a sleek, modern minimalism.
Căn hộ của cô ấy được trang trí theo phong cách tối giản hiện đại và tinh tế.
The artist is known for his use of minimalism in his sculptures.
Nghệ sĩ này nổi tiếng với việc sử dụng chủ nghĩa tối giản trong các tác phẩm điêu khắc của mình.
2.

chủ nghĩa tối giản, sự thiếu hụt chi tiết có chủ ý

a deliberate lack of ornamentation or detail in design or art

Ví dụ:
The architect embraced minimalism, creating clean lines and open spaces.
Kiến trúc sư đã áp dụng chủ nghĩa tối giản, tạo ra những đường nét gọn gàng và không gian mở.
The exhibition showcased the beauty of minimalism in contemporary art.
Triển lãm đã giới thiệu vẻ đẹp của chủ nghĩa tối giản trong nghệ thuật đương đại.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: