wander
US /ˈwɑːn.dɚ/
UK /ˈwɑːn.dɚ/

1.
lang thang, đi lang thang, đầu óc lơ đãng
walk or travel in a leisurely or aimless way
:
•
We spent the afternoon wandering through the old town.
Chúng tôi đã dành buổi chiều để lang thang khắp phố cổ.
•
My mind tends to wander when I'm bored.
Đầu óc tôi có xu hướng lang thang khi tôi buồn chán.