Nghĩa của từ media trong tiếng Việt.

media trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

media

US /ˈmiː.di.ə/
UK /ˈmiː.di.ə/
"media" picture

Danh từ

1.

phương tiện truyền thông, truyền thông

the main means of mass communication (broadcasting, publishing, and the Internet) regarded collectively

Ví dụ:
The story was widely reported in the media.
Câu chuyện được đưa tin rộng rãi trên phương tiện truyền thông.
Social media plays a big role in modern communication.
Truyền thông xã hội đóng vai trò lớn trong giao tiếp hiện đại.
2.

phương tiện, chất liệu

the material or means used by an artist or designer to create a work

Ví dụ:
Oil paint is a popular media for artists.
Sơn dầu là một phương tiện phổ biến cho các nghệ sĩ.
Digital media offers new possibilities for creative expression.
Phương tiện kỹ thuật số mang lại những khả năng mới cho sự thể hiện sáng tạo.
Học từ này tại Lingoland