Nghĩa của từ "media planner" trong tiếng Việt.

"media planner" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

media planner

US /ˈmiː.di.ə ˌplæn.ər/
UK /ˈmiː.di.ə ˌplæn.ər/
"media planner" picture

Danh từ

1.

người lập kế hoạch truyền thông

a person whose job is to decide where and when advertisements should be placed to reach the target audience effectively

Ví dụ:
The media planner recommended placing ads on social media and prime-time TV.
Người lập kế hoạch truyền thông đề xuất đặt quảng cáo trên mạng xã hội và TV vào khung giờ vàng.
A good media planner understands audience demographics and media consumption habits.
Một người lập kế hoạch truyền thông giỏi hiểu rõ nhân khẩu học của khán giả và thói quen tiêu thụ truyền thông.
Học từ này tại Lingoland