Nghĩa của từ "social media" trong tiếng Việt.
"social media" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
social media
US /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/
UK /ˌsoʊ.ʃəl ˈmiː.di.ə/

Danh từ
1.
mạng xã hội, truyền thông xã hội
websites and applications that enable users to create and share content or to participate in social networking.
Ví dụ:
•
Many people get their news from social media platforms now.
Nhiều người hiện nay nhận tin tức từ các nền tảng mạng xã hội.
•
She spends hours every day on social media.
Cô ấy dành hàng giờ mỗi ngày trên mạng xã hội.
Học từ này tại Lingoland