Nghĩa của từ "media planning" trong tiếng Việt.
"media planning" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
media planning
US /ˈmiː.di.ə ˌplæn.ɪŋ/
UK /ˈmiː.di.ə ˌplæn.ɪŋ/

Danh từ
1.
lập kế hoạch truyền thông
the process of selecting and scheduling media to deliver advertising messages to a target audience
Ví dụ:
•
Effective media planning is crucial for a successful advertising campaign.
Lập kế hoạch truyền thông hiệu quả là rất quan trọng cho một chiến dịch quảng cáo thành công.
•
Our team specializes in comprehensive media planning and buying.
Đội ngũ của chúng tôi chuyên về lập kế hoạch và mua phương tiện truyền thông toàn diện.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland