Nghĩa của từ journalism trong tiếng Việt.

journalism trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

journalism

US /ˈdʒɝː.nə.lɪ.zəm/
UK /ˈdʒɝː.nə.lɪ.zəm/
"journalism" picture

Danh từ

1.

báo chí, nghề báo

the activity or profession of writing for newspapers, magazines, or news websites or preparing news to be broadcast.

Ví dụ:
She studied journalism in college.
Cô ấy học báo chí ở trường đại học.
Good journalism is essential for a healthy democracy.
Báo chí tốt là điều cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh.
Học từ này tại Lingoland