Nghĩa của từ paltry trong tiếng Việt.

paltry trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

paltry

US /ˈpɑːl.tri/
UK /ˈpɑːl.tri/

Tính từ

1.

không đáng kể

(of an amount of money) very small and of little or no value:

Ví dụ:
Student grants these days are paltry.
Học từ này tại Lingoland