Nghĩa của từ "mark down" trong tiếng Việt.
"mark down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
mark down
US /mɑːrk daʊn/
UK /mɑːrk daʊn/

Cụm động từ
1.
giảm giá, hạ giá
to reduce the price of something
Ví dụ:
•
The store decided to mark down all winter coats by 30%.
Cửa hàng quyết định giảm giá tất cả áo khoác mùa đông 30%.
•
These items have been marked down for quick sale.
Những mặt hàng này đã được giảm giá để bán nhanh.
2.
ghi lại, viết xuống
to write something down, especially as a record or reminder
Ví dụ:
•
Please mark down the attendance for today's meeting.
Vui lòng ghi lại số người tham dự cuộc họp hôm nay.
•
I need to mark down these ideas before I forget them.
Tôi cần ghi lại những ý tưởng này trước khi quên chúng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland