mark down
US /mɑːrk daʊn/
UK /mɑːrk daʊn/

1.
2.
ghi lại, viết xuống
to write something down, especially as a record or reminder
:
•
Please mark down the attendance for today's meeting.
Vui lòng ghi lại số người tham dự cuộc họp hôm nay.
•
I need to mark down these ideas before I forget them.
Tôi cần ghi lại những ý tưởng này trước khi quên chúng.