Nghĩa của từ "exclamation mark" trong tiếng Việt.

"exclamation mark" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

exclamation mark

US /ˌek.skləˈmeɪ.ʃən ˌmɑːrk/
UK /ˌek.skləˈmeɪ.ʃən ˌmɑːrk/
"exclamation mark" picture

Danh từ

1.

dấu chấm than

a punctuation mark (!) indicating an exclamation or strong feeling

Ví dụ:
Remember to use an exclamation mark at the end of a strong statement.
Hãy nhớ sử dụng dấu chấm than ở cuối một câu cảm thán mạnh.
The sentence ended with an exclamation mark, showing excitement.
Câu kết thúc bằng dấu chấm than, thể hiện sự phấn khích.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland