Nghĩa của từ "question mark" trong tiếng Việt.

"question mark" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

question mark

US /ˈkwes.tʃən ˌmɑːrk/
UK /ˈkwes.tʃən ˌmɑːrk/
"question mark" picture

Danh từ

1.

dấu chấm hỏi

a punctuation mark (?) indicating an interrogative expression or question

Ví dụ:
Always end a direct question with a question mark.
Luôn kết thúc câu hỏi trực tiếp bằng dấu chấm hỏi.
He wrote a sentence with a missing question mark.
Anh ấy đã viết một câu thiếu dấu chấm hỏi.
Từ đồng nghĩa:
2.

dấu hỏi, sự nghi ngờ, sự không chắc chắn

a matter of doubt or uncertainty

Ví dụ:
His future with the company is a big question mark.
Tương lai của anh ấy với công ty là một dấu hỏi lớn.
The success of the new project remains a question mark.
Sự thành công của dự án mới vẫn còn là một dấu hỏi.
Học từ này tại Lingoland