map
US /mæp/
UK /mæp/

1.
bản đồ
a diagrammatic representation of an area of land or sea showing physical features, cities, roads, etc.
:
•
We used a map to find our way through the city.
Chúng tôi đã sử dụng một bản đồ để tìm đường đi qua thành phố.
•
The treasure map led them to a hidden cave.
Bản đồ kho báu đã dẫn họ đến một hang động ẩn.