chart
US /tʃɑːrt/
UK /tʃɑːrt/

1.
1.
lập bản đồ, ghi lại
to make a map of an area
:
•
They will chart the coastline for future expeditions.
Họ sẽ lập bản đồ bờ biển cho các cuộc thám hiểm trong tương lai.
•
The explorers began to chart the uncharted territory.
Các nhà thám hiểm bắt đầu lập bản đồ lãnh thổ chưa được khám phá.