Nghĩa của từ "concept map" trong tiếng Việt.
"concept map" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
concept map
US /ˈkɑːn.sept ˌmæp/
UK /ˈkɑːn.sept ˌmæp/

Danh từ
1.
sơ đồ tư duy, bản đồ khái niệm
a diagram or graphical tool that visually represents relationships between concepts, ideas, or information, often used for organizing and structuring knowledge
Ví dụ:
•
We used a concept map to brainstorm ideas for the new project.
Chúng tôi đã sử dụng sơ đồ tư duy để động não ý tưởng cho dự án mới.
•
Creating a concept map helped me understand the complex topic better.
Việc tạo sơ đồ tư duy đã giúp tôi hiểu rõ hơn về chủ đề phức tạp.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland