Nghĩa của từ "bachelor pad" trong tiếng Việt.

"bachelor pad" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

bachelor pad

US /ˈbætʃ.əl.ər ˌpæd/
UK /ˈbætʃ.əl.ər ˌpæd/
"bachelor pad" picture

Danh từ

1.

căn hộ độc thân, tổ ấm độc thân

an apartment or house where a single man lives, often equipped and decorated for a man's lifestyle

Ví dụ:
After the divorce, he moved into a small bachelor pad downtown.
Sau khi ly hôn, anh ấy chuyển đến một căn hộ độc thân nhỏ ở trung tâm thành phố.
His new place is a classic bachelor pad, with a huge TV and a pool table.
Nơi ở mới của anh ấy là một căn hộ độc thân cổ điển, với TV lớn và bàn bi-a.
Học từ này tại Lingoland