Nghĩa của từ cave trong tiếng Việt.
cave trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cave
US /keɪv/
UK /keɪv/

Danh từ
1.
hang động, động
a large natural underground chamber in a hillside or cliff
Ví dụ:
•
The explorers discovered a hidden cave behind the waterfall.
Các nhà thám hiểm đã phát hiện ra một hang động ẩn sau thác nước.
•
Bats often live in caves.
Dơi thường sống trong hang động.
Động từ
1.
nhượng bộ, đầu hàng
to give in or submit to pressure
Ví dụ:
•
After much negotiation, the company finally caved to the union's demands.
Sau nhiều cuộc đàm phán, công ty cuối cùng đã nhượng bộ trước yêu cầu của công đoàn.
•
He refused to cave under pressure from his critics.
Anh ấy từ chối nhượng bộ dưới áp lực từ những người chỉ trích.
Học từ này tại Lingoland