Nghĩa của từ "cave in" trong tiếng Việt.
"cave in" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cave in
US /keɪv ɪn/
UK /keɪv ɪn/

Cụm động từ
1.
2.
nhượng bộ, đầu hàng
to yield or surrender to pressure or demands
Ví dụ:
•
Despite initial resistance, the government eventually caved in to public pressure.
Mặc dù ban đầu có kháng cự, chính phủ cuối cùng đã nhượng bộ trước áp lực của công chúng.
•
He refused to cave in to their demands.
Anh ta từ chối nhượng bộ trước yêu cầu của họ.
Học từ này tại Lingoland