Nghĩa của từ hideaway trong tiếng Việt.
hideaway trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hideaway
US /ˈhaɪd.əˌweɪ/
UK /ˈhaɪd.əˌweɪ/

Danh từ
1.
nơi ẩn náu, chốn ẩn mình, nơi trú ẩn
a secluded place of retreat or concealment
Ví dụ:
•
They found a perfect little hideaway in the mountains.
Họ tìm thấy một nơi ẩn náu nhỏ hoàn hảo trên núi.
•
The old cabin served as his secret hideaway.
Căn nhà gỗ cũ là nơi ẩn náu bí mật của anh ấy.
Học từ này tại Lingoland