hideaway
US /ˈhaɪd.əˌweɪ/
UK /ˈhaɪd.əˌweɪ/

1.
nơi ẩn náu, chốn ẩn mình, nơi trú ẩn
a secluded place of retreat or concealment
:
•
They found a perfect little hideaway in the mountains.
Họ tìm thấy một nơi ẩn náu nhỏ hoàn hảo trên núi.
•
The old cabin served as his secret hideaway.
Căn nhà gỗ cũ là nơi ẩn náu bí mật của anh ấy.