Nghĩa của từ "make sure" trong tiếng Việt.

"make sure" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make sure

US /meɪk ʃʊr/
UK /meɪk ʃʊr/
"make sure" picture

Động từ

1.

đảm bảo, chắc chắn rằng

to take action so that something is certain to happen

Ví dụ:
Please make sure all the windows are closed before you leave.
Vui lòng đảm bảo tất cả các cửa sổ đã đóng trước khi bạn rời đi.
I need to make sure I have enough money for the trip.
Tôi cần đảm bảo mình có đủ tiền cho chuyến đi.
Học từ này tại Lingoland