Nghĩa của từ verify trong tiếng Việt.

verify trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

verify

US /ˈver.ə.faɪ/
UK /ˈver.ə.faɪ/
"verify" picture

Động từ

1.

xác minh, kiểm tra

make sure or demonstrate that (something) is true, accurate, or justified

Ví dụ:
Please verify your email address to complete the registration.
Vui lòng xác minh địa chỉ email của bạn để hoàn tất đăng ký.
The police are trying to verify his alibi.
Cảnh sát đang cố gắng xác minh bằng chứng ngoại phạm của anh ta.
Học từ này tại Lingoland