Nghĩa của từ ascertain trong tiếng Việt.
ascertain trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
ascertain
US /ˌæs.ɚˈteɪn/
UK /ˌæs.ɚˈteɪn/

Động từ
1.
xác minh, tìm hiểu, chắc chắn
find something out for certain; make sure of
Ví dụ:
•
I need to ascertain the truth before I make a decision.
Tôi cần xác minh sự thật trước khi đưa ra quyết định.
•
The police are trying to ascertain the cause of the accident.
Cảnh sát đang cố gắng xác định nguyên nhân vụ tai nạn.
Học từ này tại Lingoland