Nghĩa của từ ensure trong tiếng Việt.

ensure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ensure

US /ɪnˈʃʊr/
UK /ɪnˈʃʊr/
"ensure" picture

Động từ

1.

đảm bảo, bảo đảm

make certain that (something) shall occur or be the case

Ví dụ:
The new system will ensure that all data is secure.
Hệ thống mới sẽ đảm bảo rằng tất cả dữ liệu đều an toàn.
Please ensure that all doors are locked before you leave.
Vui lòng đảm bảo rằng tất cả các cửa đều đã khóa trước khi bạn rời đi.
Học từ này tại Lingoland