Nghĩa của từ "make peace" trong tiếng Việt.

"make peace" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make peace

US /meɪk piːs/
UK /meɪk piːs/
"make peace" picture

Cụm từ

1.

làm hòa, giảng hòa

to end a disagreement or conflict with someone and restore friendly relations

Ví dụ:
After their big argument, they decided to make peace.
Sau cuộc cãi vã lớn, họ quyết định làm hòa.
It's time for us to make peace and move forward.
Đã đến lúc chúng ta làm hòa và tiến về phía trước.
Học từ này tại Lingoland