Nghĩa của từ "patch things up" trong tiếng Việt.
"patch things up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
patch things up
1.
vá lại mọi thứ
Học từ này tại Lingoland
"patch things up" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
vá lại mọi thứ