make for
US /meɪk fɔːr/
UK /meɪk fɔːr/

1.
hướng đến, đi về phía, tạo điều kiện cho, góp phần tạo ra, mang lại
To move towards something.
:
•
After the meeting, she made for the exit to avoid the crowd.
Sau cuộc họp, cô ấy đi về phía lối ra để tránh đám đông.