Nghĩa của từ drunkard trong tiếng Việt.

drunkard trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

drunkard

US /ˈdrʌŋ.kɚd/
UK /ˈdrʌŋ.kɚd/
"drunkard" picture

Danh từ

1.

kẻ say rượu, người nghiện rượu

a person who is habitually drunk

Ví dụ:
He was known in the village as the local drunkard.
Anh ta được biết đến trong làng như một kẻ say rượu địa phương.
The old drunkard stumbled out of the bar.
Ông say rượu già loạng choạng bước ra khỏi quán bar.
Học từ này tại Lingoland