Nghĩa của từ verdant trong tiếng Việt.
verdant trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
verdant
US /ˈvɝː.dənt/
UK /ˈvɝː.dənt/
Tính từ
1.
xanh tươi
covered with healthy green plants or grass:
Ví dụ:
•
Much of the region's verdant countryside has been destroyed in the hurricane.
Học từ này tại Lingoland