Nghĩa của từ "lose your cool" trong tiếng Việt.
"lose your cool" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lose your cool
US /luːz jʊər kuːl/
UK /luːz jʊər kuːl/

Thành ngữ
1.
mất bình tĩnh, nổi giận
to suddenly become angry or upset
Ví dụ:
•
He tends to lose his cool when things don't go his way.
Anh ấy có xu hướng mất bình tĩnh khi mọi việc không theo ý mình.
•
Even under pressure, she rarely loses her cool.
Ngay cả dưới áp lực, cô ấy hiếm khi mất bình tĩnh.
Học từ này tại Lingoland