cool your heels
US /kuːl jʊər hiːlz/
UK /kuːl jʊər hiːlz/

1.
chờ đợi mòn mỏi, chờ đợi lâu
to be kept waiting for a long time
:
•
I had to cool my heels in the waiting room for over an hour.
Tôi đã phải chờ đợi mòn mỏi trong phòng chờ hơn một giờ.
•
The boss made him cool his heels before finally seeing him.
Ông chủ bắt anh ta chờ đợi mòn mỏi trước khi cuối cùng gặp anh ta.