Nghĩa của từ "cool your heels" trong tiếng Việt.
"cool your heels" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
cool your heels
US /kuːl jʊər hiːlz/
UK /kuːl jʊər hiːlz/

Thành ngữ
1.
chờ đợi mòn mỏi, chờ đợi lâu
to be kept waiting for a long time
Ví dụ:
•
I had to cool my heels in the waiting room for over an hour.
Tôi đã phải chờ đợi mòn mỏi trong phòng chờ hơn một giờ.
•
The boss made him cool his heels before finally seeing him.
Ông chủ bắt anh ta chờ đợi mòn mỏi trước khi cuối cùng gặp anh ta.
Học từ này tại Lingoland