Nghĩa của từ "lose your head" trong tiếng Việt.
"lose your head" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lose your head
US /luːz jʊər hɛd/
UK /luːz jʊər hɛd/

Thành ngữ
1.
mất bình tĩnh, mất kiểm soát
to become very angry or excited and not behave in a calm, sensible way
Ví dụ:
•
When the fire alarm went off, everyone started to lose their head.
Khi chuông báo cháy vang lên, mọi người bắt đầu mất bình tĩnh.
•
It's important to stay calm and not lose your head in a crisis.
Điều quan trọng là phải giữ bình tĩnh và không mất bình tĩnh trong khủng hoảng.
Học từ này tại Lingoland