Nghĩa của từ "lose your shirt" trong tiếng Việt.
"lose your shirt" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lose your shirt
US /luːz jʊər ʃɜːrt/
UK /luːz jʊər ʃɜːrt/

Thành ngữ
1.
mất sạch tiền, phá sản
to lose a lot of money, especially by gambling or a bad investment
Ví dụ:
•
He lost his shirt at the casino last night.
Anh ấy đã mất sạch tiền ở sòng bạc đêm qua.
•
Many investors lost their shirts during the stock market crash.
Nhiều nhà đầu tư đã mất sạch tiền trong đợt sụp đổ thị trường chứng khoán.
Học từ này tại Lingoland