locally
US /ˈloʊ.kəl.i/
UK /ˈloʊ.kəl.i/

1.
tại địa phương, ở địa phương
in or to a particular area, city, or town
:
•
The restaurant sources its ingredients locally.
Nhà hàng lấy nguyên liệu tại địa phương.
•
We decided to explore the area locally first.
Chúng tôi quyết định khám phá khu vực tại địa phương trước.