Nghĩa của từ "local anesthetic" trong tiếng Việt.
"local anesthetic" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
local anesthetic
US /ˌloʊ.kəl æn.əsˈθet.ɪk/
UK /ˌloʊ.kəl æn.əsˈθet.ɪk/

Danh từ
1.
thuốc gây tê cục bộ
a drug that causes a temporary loss of sensation, especially pain, in a specific area of the body, without affecting consciousness
Ví dụ:
•
The dentist administered a local anesthetic before extracting the tooth.
Nha sĩ đã tiêm thuốc gây tê cục bộ trước khi nhổ răng.
•
For minor procedures, a local anesthetic is often sufficient.
Đối với các thủ thuật nhỏ, thuốc gây tê cục bộ thường là đủ.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland