Nghĩa của từ "local time" trong tiếng Việt.

"local time" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

local time

US /ˈloʊ.kəl ˌtaɪm/
UK /ˈloʊ.kəl ˌtaɪm/
"local time" picture

Danh từ

1.

giờ địa phương

the time in a particular place or region, as determined by its position relative to the sun or a standard time zone

Ví dụ:
What's the local time in Tokyo right now?
Bây giờ giờ địa phương ở Tokyo là mấy giờ?
The flight arrival is scheduled for 10:00 AM local time.
Chuyến bay dự kiến đến lúc 10:00 sáng giờ địa phương.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland