Nghĩa của từ "local call" trong tiếng Việt.

"local call" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

local call

US /ˈloʊ.kəl kɔːl/
UK /ˈloʊ.kəl kɔːl/
"local call" picture

Danh từ

1.

cuộc gọi nội hạt, cuộc gọi địa phương

a telephone call to a number in the same local area, for which a reduced charge or no charge is made

Ví dụ:
I only made a local call, so it shouldn't cost much.
Tôi chỉ gọi cuộc gọi nội hạt, nên không tốn nhiều tiền đâu.
Most hotels offer free local calls to guests.
Hầu hết các khách sạn đều cung cấp cuộc gọi nội hạt miễn phí cho khách.
Học từ này tại Lingoland