Nghĩa của từ "leak out" trong tiếng Việt.

"leak out" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

leak out

US /liːk aʊt/
UK /liːk aʊt/
"leak out" picture

Cụm động từ

1.

rò rỉ, lộ ra

to become known to the public, usually secretly or unofficially

Ví dụ:
News of the scandal began to leak out to the press.
Tin tức về vụ bê bối bắt đầu rò rỉ ra báo chí.
Details of the secret plan leaked out before the official announcement.
Chi tiết của kế hoạch bí mật đã rò rỉ ra ngoài trước khi công bố chính thức.
Học từ này tại Lingoland