Nghĩa của từ "take a leak" trong tiếng Việt.
"take a leak" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
take a leak
US /teɪk ə liːk/
UK /teɪk ə liːk/

Thành ngữ
1.
đi tiểu, đi đái
to urinate (informal)
Ví dụ:
•
I really need to take a leak before we leave.
Tôi thực sự cần đi tiểu trước khi chúng ta đi.
•
He excused himself to go take a leak.
Anh ấy xin phép đi tiểu.
Học từ này tại Lingoland