Nghĩa của từ "lay on" trong tiếng Việt.

"lay on" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lay on

US /leɪ ɑːn/
UK /leɪ ɑːn/
"lay on" picture

Cụm động từ

1.

cung cấp, chuẩn bị

to provide or supply something, especially food or entertainment, in a generous or impressive way

Ví dụ:
They really laid on a feast for the wedding.
Họ thực sự đã chuẩn bị một bữa tiệc thịnh soạn cho đám cưới.
The company laid on free transport for all employees.
Công ty đã cung cấp phương tiện đi lại miễn phí cho tất cả nhân viên.
Học từ này tại Lingoland