Nghĩa của từ bemoan trong tiếng Việt.
bemoan trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bemoan
US /bɪˈmoʊn/
UK /bɪˈmoʊn/
Động từ
1.
than vãn
to complain or express sadness about something:
Ví dụ:
•
Researchers at universities are always bemoaning their lack of funds.
Học từ này tại Lingoland