Nghĩa của từ "lag behind" trong tiếng Việt.
"lag behind" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lag behind
US /ˈlæɡ bɪˌhaɪnd/

1.
tụt hậu
Học từ này tại Lingoland
"lag behind" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
tụt hậu