Nghĩa của từ "jet lag" trong tiếng Việt.

"jet lag" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jet lag

US /ˈdʒet læɡ/
UK /ˈdʒet læɡ/
"jet lag" picture

Danh từ

1.

lệch múi giờ, say máy bay

extreme tiredness and other physical effects felt by a person after a long flight across different time zones.

Ví dụ:
I'm suffering from severe jet lag after my trip to Asia.
Tôi đang bị lệch múi giờ nghiêm trọng sau chuyến đi đến châu Á.
It takes a few days to recover from jet lag.
Mất vài ngày để hồi phục sau lệch múi giờ.
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: