Nghĩa của từ youngster trong tiếng Việt.
youngster trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
youngster
US /ˈjʌŋ.stɚ/
UK /ˈjʌŋ.stɚ/

Danh từ
1.
người trẻ, thanh niên, trẻ con
a child or young person
Ví dụ:
•
The park was full of laughing youngsters.
Công viên đầy những người trẻ đang cười.
•
She's a talented youngster with a bright future.
Cô ấy là một người trẻ tài năng với tương lai tươi sáng.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland