youngster

US /ˈjʌŋ.stɚ/
UK /ˈjʌŋ.stɚ/
"youngster" picture
1.

người trẻ, thanh niên, trẻ con

a child or young person

:
The park was full of laughing youngsters.
Công viên đầy những người trẻ đang cười.
She's a talented youngster with a bright future.
Cô ấy là một người trẻ tài năng với tương lai tươi sáng.