Nghĩa của từ "kick back" trong tiếng Việt.

"kick back" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

kick back

US /kɪk bæk/
UK /kɪk bæk/
"kick back" picture

Cụm động từ

1.

thư giãn, nghỉ ngơi

to relax and enjoy oneself

Ví dụ:
After a long week of work, I just want to kick back and watch a movie.
Sau một tuần làm việc dài, tôi chỉ muốn thư giãn và xem phim.
Let's kick back by the pool this afternoon.
Chiều nay chúng ta hãy thư giãn bên hồ bơi.
2.

hối lộ, tiền hoa hồng bất hợp pháp

to pay an illegal commission or bribe

Ví dụ:
The contractor was accused of offering a kickback to the city official.
Nhà thầu bị buộc tội hối lộ cho quan chức thành phố.
The investigation revealed a system of illegal kickbacks.
Cuộc điều tra đã tiết lộ một hệ thống hối lộ bất hợp pháp.
Học từ này tại Lingoland