Nghĩa của từ "case study" trong tiếng Việt.
"case study" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
case study
US /ˈkeɪs ˌstʌd.i/
UK /ˈkeɪs ˌstʌd.i/

Danh từ
1.
nghiên cứu điển hình
a process or record of research into the development of a particular person, group, or situation over a period of time
Ví dụ:
•
The new report includes a case study of successful urban regeneration.
Báo cáo mới bao gồm một nghiên cứu điển hình về tái tạo đô thị thành công.
•
We will analyze this as a case study for future reference.
Chúng tôi sẽ phân tích điều này như một nghiên cứu điển hình để tham khảo trong tương lai.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland