pencil case
US /ˈpen.səl ˌkeɪs/
UK /ˈpen.səl ˌkeɪs/

1.
hộp bút, bóp viết
a container for holding pencils, pens, and other small stationery items
:
•
She put her new pens into her colorful pencil case.
Cô ấy đặt những cây bút mới vào hộp bút đầy màu sắc của mình.
•
Make sure you pack your pencil case for school tomorrow.
Hãy chắc chắn rằng bạn đã chuẩn bị hộp bút cho trường học vào ngày mai.