Nghĩa của từ "be on the case" trong tiếng Việt.

"be on the case" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be on the case

US /bi ɑn ðə keɪs/
UK /bi ɑn ðə keɪs/
"be on the case" picture

Thành ngữ

1.

đang giải quyết, đang điều tra

to be investigating or dealing with a problem or situation

Ví dụ:
Don't worry about the missing documents, I'm on the case.
Đừng lo lắng về tài liệu bị mất, tôi đang giải quyết.
The detective assured them he would be on the case immediately.
Thám tử đảm bảo với họ rằng anh ta sẽ giải quyết vụ việc ngay lập tức.
Học từ này tại Lingoland