Nghĩa của từ jumbo trong tiếng Việt.

jumbo trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jumbo

US /ˈdʒʌm.boʊ/
UK /ˈdʒʌm.boʊ/
"jumbo" picture

Tính từ

1.

cỡ lớn, khổng lồ

extremely large

Ví dụ:
We ordered a jumbo pizza for the party.
Chúng tôi đã đặt một chiếc bánh pizza cỡ lớn cho bữa tiệc.
The airline uses jumbo jets for long-haul flights.
Hãng hàng không sử dụng máy bay phản lực cỡ lớn cho các chuyến bay đường dài.

Danh từ

1.

cỡ lớn, người/vật khổng lồ

a very large person, animal, or thing

Ví dụ:
The circus featured a magnificent jumbo, an elephant.
Rạp xiếc có một con voi lớn tuyệt đẹp.
He's a real jumbo, always eating huge portions.
Anh ấy là một người khổng lồ thực sự, luôn ăn những phần lớn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: