Nghĩa của từ "jumbo jet" trong tiếng Việt.

"jumbo jet" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

jumbo jet

US /ˈdʒʌm.boʊ ˌdʒet/
UK /ˈdʒʌm.boʊ ˌdʒet/
"jumbo jet" picture

Danh từ

1.

máy bay phản lực khổng lồ, máy bay thân rộng

a very large jet aircraft, especially one designed to carry a large number of passengers

Ví dụ:
The jumbo jet landed smoothly on the runway.
Chiếc máy bay phản lực khổng lồ hạ cánh êm ái trên đường băng.
Thousands of passengers travel by jumbo jet every day.
Hàng ngàn hành khách di chuyển bằng máy bay phản lực khổng lồ mỗi ngày.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland
Từ liên quan: