Nghĩa của từ "it's early days (yet)" trong tiếng Việt.

"it's early days (yet)" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

it's early days (yet)

US /ɪts ˈɜrli deɪz (jɛt)/
UK /ɪts ˈɜrli deɪz (jɛt)/
"it's early days (yet)" picture

Thành ngữ

1.

còn quá sớm, mới là giai đoạn đầu

it is too soon to know how a situation will develop or end

Ví dụ:
We've only just started the project, so it's early days yet to predict its success.
Chúng tôi mới bắt đầu dự án, nên còn quá sớm để dự đoán thành công của nó.
Don't worry about the results yet, it's early days.
Đừng lo lắng về kết quả vội, còn quá sớm.
Học từ này tại Lingoland