Nghĩa của từ intact trong tiếng Việt.
intact trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
intact
US /ɪnˈtækt/
UK /ɪnˈtækt/
Tính từ
1.
nguyên vẹn, không hư hại, hoàn chỉnh
not damaged or impaired in any way; complete
Ví dụ:
•
Despite the accident, the ancient vase remained intact.
Mặc dù gặp tai nạn, chiếc bình cổ vẫn còn nguyên vẹn.
•
The original structure of the building is still intact.
Cấu trúc ban đầu của tòa nhà vẫn còn nguyên vẹn.
Từ đồng nghĩa:
Học từ này tại Lingoland