intact

US /ɪnˈtækt/
UK /ɪnˈtækt/
"intact" picture
1.

nguyên vẹn, không hư hại, hoàn chỉnh

not damaged or impaired in any way; complete

:
Despite the accident, the ancient vase remained intact.
Mặc dù gặp tai nạn, chiếc bình cổ vẫn còn nguyên vẹn.
The original structure of the building is still intact.
Cấu trúc ban đầu của tòa nhà vẫn còn nguyên vẹn.